Vách ngăn di động đóng vai trò giải pháp tối ưu cho không gian văn phòng hiện đại, mang đến khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt và hiệu quả. Hệ thống này bao gồm các panel di chuyển được trên ray trượt, cho phép điều chỉnh và phân chia không gian theo nhu cầu sử dụng.
Trong bối cảnh văn phòng ngày càng đề cao tính linh hoạt và đa năng, vách ngăn di động trở thành lựa chọn được nhiều doanh nghiệp ưu tiên. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cấu tạo, tính năng, các loại vách ngăn di động phổ biến, cùng hướng dẫn lựa chọn và lắp đặt phù hợp cho không gian văn phòng của bạn.

1. Vách ngăn di động là gì?
Khái niệm vách ngăn di động xuất phát từ nhu cầu tối ưu hóa không gian làm việc. Đây là hệ thống panel có thể di chuyển linh hoạt trên ray trượt, cho phép thay đổi bố cục không gian nhanh chóng. Công nghệ này được phát triển từ những năm 1960 và không ngừng cải tiến về mặt vật liệu cũng như cơ chế vận hành.
Vách ngăn di động tạo nên bước đột phá trong thiết kế văn phòng hiện đại bằng khả năng tối ưu hóa diện tích và linh hoạt trong việc sắp xếp không gian. Tính năng này đặc biệt phù hợp với các văn phòng đa chức năng, nơi thường xuyên tổ chức các cuộc họp và sự kiện với quy mô khác nhau.
>> Xem thêm: Tổng quan về vách ngăn văn phòng

2. Cấu tạo cơ bản của vách ngăn di động
Cấu tạo vách ngăn di động bao gồm ba thành phần chính:
Thành phần | Chức năng | Đặc điểm kỹ thuật |
Hệ thống khung | Tạo độ vững chắc | Thép mạ kẽm hoặc nhôm |
Ray trượt | Dẫn hướng di chuyển | Hợp kim chịu lực cao |
Panel điền đầy | Tạo bề mặt ngăn cách | Đa dạng vật liệu |
Hệ thống ray trượt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự di chuyển mượt mà của các panel. Cơ chế vận hành được thiết kế tối ưu để giảm ma sát và tăng độ bền của hệ thống.
Phụ kiện và linh kiện bao gồm các thành phần sau:
Bánh xe trượt chịu lực
Khóa cài và chốt định vị
Ron cao su cách âm
Phụ kiện điều chỉnh độ cao

3. Phân loại vách ngăn di động theo vật liệu
Vách ngăn di động đa dạng về chất liệu và đặc tính, mỗi loại mang những ưu điểm riêng biệt phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây, Co-IDB sẽ phân tích chi tiết về các loại vách ngăn phổ biến trên thị trường theo vật liệu, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.
3.1. Vách ngăn di động bằng kính
Vách ngăn kính tạo nên không gian hiện đại, trong suốt và sang trọng. Các loại kính chuyên dụng để làm vách ngăn di động:
Loại kính | Độ dày | Đặc tính an toàn | Ứng dụng |
Kính cường lực | 10-12mm | Cao | Văn phòng cao cấp |
Kính an toàn | 8-10mm | Rất cao | Trung tâm thương mại |
Kính mờ | 8-12mm | Cao | Phòng họp |
Kính hoa văn | 8-12mm | Cao | Showroom |
Ưu điểm của vách ngăn di động bằng kính:
Vách ngăn di động có thể dễ dàng điều chỉnh và thay đổi vị trí, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng trong văn phòng hoặc các không gian khác.
Vách ngăn kính tạo nên vẻ hiện đại, sang trọng, giúp không gian trông rộng rãi, thoáng đãng.
Mặc dù kính có thể không cách âm tốt như một số vật liệu khác, nhưng các loại vách ngăn kính hiện đại có thể tích hợp thêm lớp cách âm để giảm tiếng ồn.
Kính cường lực có độ bền cao và khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Kính dễ lau chùi và bảo dưỡng, giúp không gian luôn sạch sẽ.
Nhược điểm của vách di động bằng kính
Kính cường lực và các hệ thống cơ khí đi kèm có thể có chi phí đầu tư ban đầu khá cao.
Kính có thể bị vỡ hoặc nứt nếu gặp tác động mạnh, dù kính cường lực đã được thiết kế để bền hơn.
Mặc dù có tính di động, nhưng việc thay đổi thiết kế của vách ngăn kính đòi hỏi phải có sự can thiệp kỹ thuật chuyên môn, không dễ dàng như các loại vách ngăn khác.

3.2. Vách nhựa di động
Vách ngăn nhựa cung cấp giải pháp kinh tế và bền bỉ] cho nhiều không gian khác nhau.
Phân loại và đặc tính
Loại nhựa | Đặc điểm nổi bật | Độ bền | Giá thành |
PVC | Chống ẩm tốt | 8-10 năm | Thấp |
ABS | Chống va đập | 10-12 năm | Trung bình |
uPVC | Cách âm tốt | 12-15 năm | Khá |
Composite | Đa tính năng | 15-20 năm | Cao |
Ưu điểm vách ngăn di động nhựa
Chi phí thấp hơn so với các loại vách ngăn bằng gỗ, kính hoặc kim loại.
Chất liệu nhựa không thấm nước, phù hợp cho các khu vực ẩm ướt.
Bề mặt nhựa ít bám bụi và dễ lau chùi.
Có nhiều lựa chọn về thiết kế, dễ dàng phù hợp với phong cách nội thất hiện đại hoặc truyền thống.
Nhược điểm của vách ngăn nhựa di động
Độ bền của nhựa kém nên không chịu được va đập mạnh hoặc trọng tải lớn, dễ bị trầy xước hoặc nứt vỡ.
Vách ngăn nhựa khi gặp nhiệt độ cao dễ bị cong vênh hoặc biến dạng

3.3. Vách ngăn CNC di động
Vách ngăn CNC di động là giải pháp trang trí cao cấp kết hợp công nghệ cắt CNC với tính năng di động. Công nghệ CNC mang đến những họa tiết tinh xảo và độ chính xác cao trong từng chi tiết thiết kế.
Thành phần | Vật liệu | Đặc tính |
Panel chính | MDF/HDF/Gỗ | Cứng cáp, bền |
Lớp hoàn thiện | Melamine/Veneer | Thẩm mỹ cao |
Họa tiết CNC | Cắt laser chính xác | Đa dạng mẫu mã |
Khung | Nhôm/Thép | Chắc chắn |
Ưu điểm của vách ngăn di động CNC
Vách ngăn CNC thường có chất liệu đa dạng từ gỗ, MDF, nhựa, kim loại hoặc hợp kim, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều không gian khác nhau.
Thiết kế của vách CNC di động giúp linh hoạt thay đổi vị trí hoặc bố trí không gian mà không cần phá dỡ cố định.
Nhược điểm của vách ngăn CNC di động
Giá thành cao hơn so với các loại vách ngăn nhựa hoặc gỗ ép thông thường, đặc biệt với các thiết kế hoa văn phức tạp.
Do thiết kế hoa văn rỗng nên khả năng cách âm của vách ngăn CNC di động không cao, không phù hợp cho các không gian cần sự riêng tư tuyệt đối.

4. Giá vách ngăn di động trên thị trường
4.1. Bảng giá theo loại vật liệu
Loại vách ngăn | Giá cơ bản (đ/m²) | Giá cao cấp (đ/m²) | Tuổi thọ trung bình |
Vách nhựa PVC | 800.000 - 1.200.000 | 1.300.000 - 1.800.000 | 5-8 năm |
Vách gỗ công nghiệp | 1.200.000 - 1.800.000 | 1.900.000 - 2.500.000 | 8-12 năm |
Vách kính cường lực | 1.500.000 - 2.000.000 | 2.100.000 - 3.000.000 | 10-15 năm |
Vách CNC | 1.600.000 - 2.200.000 | 2.300.000 - 3.500.000 | 10-15 năm |

4.2. Chi phí phụ kiện và phần cứng (nếu có)
4.2.1. Hệ thống ray trượt
Ray nhôm cơ bản: 250.000 - 350.000đ/m
Ray nhôm cao cấp: 400.000 - 600.000đ/m
Ray thép không gỉ: 500.000 - 800.000đ/m

4.2.2. Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện | Giá thành (đ/bộ) | Tuổi thọ |
Bánh xe trượt | 150.000 - 300.000 | 3-5 năm |
Khóa và tay nắm | 200.000 - 500.000 | 5-7 năm |
Ron cao su | 50.000 - 100.000/m | 2-3 năm |
Bản lề | 100.000 - 250.000 | 5-7 năm |

Qua những thông tin chúng tôi chia sẻ bên trên, chúng ta có thể thấy vách ngăn di động đã trở thành giải pháp tối ưu cho không gian văn phòng hiện đại. Sự đa dạng về vật liệu và thiết kế cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách cụ thể. Để đạt được hiệu quả cao nhất, quá trình lựa chọn và lắp đặt cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và cẩn thận, từ khâu tư vấn đến thi công và bảo trì.
Với vai trò là nhà thầu có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế thi công nội thất văn phòng, Co-IDB sẽ là đơn vị đáng tin cậy cho doanh nghiệp cần tư vấn muốn làm vách ngăn di động. Liên hệ ngay để được tư vấn!
>> Xem thêm: Vách ngăn cố định bằng thạch cao

Các dịch vụ tại Co-IDB:
Tư vấn thiết kế.
Thi công nội thất.
Hoàn trả mặt bằng.
Tìm mặt bằng mới.
Chúng tôi cung cấp Giải pháp thiết kế, thi công nội thất toàn diện, đảm bảo báo giá minh bạch và chi tiết từng hạng mục, cam kết không phát sinh!
Email: info@coidb.com
Điện thoại: 093 114 7948
Zalo: 093 114 7948
Comments