Veneer là gì? Đây là giải pháp ra đời nhằm giúp các doanh nghiệp ngành gỗ tiết kiệm chi phí sản xuất mà vẫn tạo nên những sản phẩm nội thất với màu sắc và vân gỗ đẹp, tự nhiên như gỗ thật. Hãy cùng Co-IDB khám phá chi tiết về gỗ Veneer, những ưu điểm vượt trội của vật liệu này và ứng dụng nổi bật trong thiết kế nội thất hiện đại.
2.3. Tấm veneer tần bì
2.4. Tấm veneer xoan đào
3.3. Bàn gỗ veneer
3.6. Vách ngăn gỗ veneer

1. Gỗ veneer là gì?
Veneer, hay còn gọi là ván lạng hoặc gỗ lạng, là các tấm gỗ mỏng được lạng trực tiếp từ thân cây gỗ tự nhiên, với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.6mm và tối đa không quá 3mm.
Các tấm veneer này thường được dán lên bề mặt của các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, Plywood, MFC, hay gỗ vụn, dăm gỗ. Nhờ đó, chúng tạo ra những món đồ nội thất văn phòng với chi phí thấp nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên từ vân gỗ, đáp ứng tốt nhu cầu thẩm mỹ và ngân sách của nhiều khách hàng. Một số ứng dụng phổ biến của veneer bao gồm tủ quần áo, bàn trà sofa, tủ kệ, bàn ăn,... Hiện nay, có ba phương pháp sản xuất veneer phổ biến:
Lạng tròn: Gỗ được lạng từ bề mặt ngoài vào lõi tương tự như cách lạng một cuộn giấy, tạo ra những tấm veneer liên tục.
Lạng phẳng: Thân gỗ được cắt đôi, sau đó lưỡi dao cắt song song với lõi gỗ, tạo nên các tấm veneer có vân núi đặc trưng.
Lạng phần tư: Thân gỗ được chia thành bốn phần trước khi lạng, mang lại các tấm veneer với vân sọc thẳng đều.
>> Xem thêm: Tất tần tật về nội thất gỗ cho không gian văn phòng

2. Các loại tấm veneer phổ biến hiện nay
2.1. Tấm veneer sồi
Veneer sồi, còn được gọi là gỗ lạng sồi, là loại vật liệu được lạng mỏng từ gỗ sồi tự nhiên, với độ dày trung bình khoảng 0.1 – 0.2mm. Các tấm veneer này thường được sử dụng làm lớp phủ bề mặt, được ép lên cốt gỗ công nghiệp để tạo nên sản phẩm hoàn thiện.
Ưu điểm của veneer sồi:
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
Khả năng chống sâu mọt tốt, đặc biệt với veneer gỗ sồi trắng.
Độ cứng và khả năng chịu nén cao của veneer sồi đỏ, đảm bảo độ bền vượt trội.
Không bị cong vênh, co ngót và duy trì tuổi thọ dài lâu.
Màu sắc ổn định, không phai theo thời gian.
Bề mặt mịn, đẹp, vân gỗ tự nhiên, mang đến vẻ sang trọng cho không gian.
Thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Giá thành hợp lý, thấp hơn đáng kể so với gỗ sồi tự nhiên.
Nhược điểm của veneer sồi:
Khả năng chống nước kém, không phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Khó khăn trong việc tháo lắp, hạn chế tính linh hoạt khi cần sửa chữa.

2.2. Tấm veneer óc chó
Veneer óc chó là loại vật liệu được lạng mỏng tinh xảo từ gỗ óc chó tự nhiên, với độ dày trung bình khoảng 0.3cm. Sau đó, các tấm veneer này được dán lên bề mặt cốt gỗ công nghiệp như MDF, MFC,... để tạo nên sản phẩm hoàn thiện với vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
Ưu điểm của veneer óc chó:
Chống cong vênh, giúp sản phẩm duy trì được độ ổn định trong thời gian dài.
Vân gỗ đẹp, sang trọng, mang đến vẻ đẳng cấp và tinh tế cho không gian nội thất.
Chịu nhiệt cao, khả năng chống ẩm và chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện sử dụng khác nhau.
Nhược điểm của veneer óc chó:
Ảnh hưởng môi trường do việc khai thác gỗ óc chó tự nhiên quá mức.
Giá thành cao, không phù hợp với ngân sách thấp.

2.3. Tấm veneer tần bì
Veneer tần bì là loại vật liệu được lạng mỏng từ gỗ tần bì tự nhiên, với độ dày trung bình từ 0.1 - 0.3cm. Tương tự tấm veneer óc chó, các tấm veneer này thường được dán lên bề mặt cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF, hoặc plywood để tạo nên những sản phẩm nội thất đẹp mắt và bền bỉ.
Ưu điểm của veneer tần bì:
Vân gỗ sáng và đẹp tự nhiên, mang lại vẻ trẻ trung và hiện đại cho không gian.
Khả năng chống cong vênh tốt, giữ được độ ổn định qua thời gian sử dụng.
Độ bền cao, chịu được lực tác động tương đối tốt.
Dễ dàng gia công, phù hợp với nhiều kiểu dáng và thiết kế nội thất khác nhau.
Giá thành hợp lý, thấp hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối.
Nhược điểm của veneer tần bì:
Khả năng chống nước kém, không thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Dễ bị trầy xước, cần cẩn thận trong quá trình sử dụng.
Hạn chế về khả năng chịu nhiệt, không phù hợp khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.

2.4. Tấm veneer xoan đào
Veneer xoan đào là loại vật liệu được lạng mỏng từ gỗ xoan đào tự nhiên, với độ dày trung bình khoảng 0.117 inch. Các tấm veneer này được sử dụng làm lớp phủ bề mặt, kết hợp với lõi cốt gỗ công nghiệp để tạo ra sản phẩm nội thất hoàn thiện.
Ưu điểm của veneer xoan đào:
Vân gỗ đẹp mắt, mang lại vẻ tự nhiên và ấm cúng cho không gian.
Độ bền cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.
Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các thiết kế nội thất cần độ chắc chắn.
Hạn chế cong vênh, giữ được hình dáng ổn định qua thời gian.
Nhược điểm của veneer xoan đào:
Khả năng chống nước kém, không phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Độ cứng thấp, dễ bị trầy xước nếu chịu tác động mạnh.
Khả năng chịu nhiệt hạn chế, không thích hợp sử dụng gần các nguồn nhiệt cao.

3. Veneer và ứng dụng vào thiết kế nội thất văn phòng
3.1. Sàn gỗ veneer
Với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, sàn gỗ veneer mang lại không gian sang trọng, hiện đại cho các văn phòng. So với các loại gỗ tự nhiên khác, sàn gỗ veneer có giá thành hợp lý hơn rất nhiều, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt.

3.2. Cửa văn phòng gỗ veneer
Với khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và mối mọt, cửa gỗ veneer dễ dàng bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng hiện đại.
3.3. Bàn gỗ veneer
Một số món đồ nội thất văn phòng, như bàn làm việc, có thể được chế tác từ gỗ veneer. Bàn làm từ gỗ veneer không chỉ có độ bền cao mà còn sở hữu khả năng chống nước và mối mọt tốt, giúp duy trì chất lượng lâu dài.

3.4. Tủ tài liệu văn phòng gỗ veneer
Tủ veneer không chỉ có độ bền cao mà còn sở hữu tính thẩm mỹ tinh tế, giúp không gian văn phòng thêm phần sang trọng. Bên cạnh đó, khả năng thi công dễ dàng của gỗ veneer mang lại sự linh hoạt, giúp tủ phù hợp với nhiều thiết kế và nhu cầu sử dụng khác nhau trong văn phòng.

3.5. Ốp tường ván ép veneer
Ốp tường ván ép veneer là giải pháp hoàn hảo để tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian văn phòng. Với bề mặt vân gỗ tự nhiên đẹp mắt, ốp tường veneer mang lại sự sang trọng và ấm cúng. Ván ép veneer có độ bền cao, chống cong vênh và dễ dàng thi công, tạo nên một không gian làm việc chuyên nghiệp và hiện đại.
3.6. Vách ngăn gỗ veneer
Vách ngăn gỗ veneer là lựa chọn lý tưởng cho không gian văn phòng, không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian làm việc. Việc sử dụng gỗ veneer giúp tạo ra một môi trường văn phòng sang trọng, hiện đại và chuyên nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

4. Bảng báo giá gỗ veneer theo từng loại cho doanh nghiệp
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các loại gỗ veneer phổ biến mà doanh nghiệp có thể sử dụng cho các công trình văn phòng:
Loại gỗ Veneer | Đơn giá (VNĐ/m2) | Đặc điểm |
Veneer Sồi | 450,000 - 650,000 | Vân gỗ đẹp, bền, chống cong vênh và co ngót tốt |
Veneer Óc Chó | 1,200,000 - 1,500,000 | Vân gỗ sang trọng, chịu lực và nhiệt tốt, độ bền cao |
Veneer Xoan Đào | 350,000 - 500,000 | Độ bền cao, chịu lực tốt, vân gỗ đẹp |
Veneer Tần Bì | 400,000 - 600,000 | Vân gỗ sáng, chống cong vênh tốt, dễ thi công |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày của veneer, và địa điểm cung cấp.
Hy vọng bài viết bên trên có thể giải đáp câu hỏi “Veneer là gì?” nơi Quý khách. Với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao, veneer được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế văn phòng như tủ hồ sơ, bàn làm việc hay vách ngăn. Các loại veneer phổ biến như sồi, óc chó, xoan đào và tần bì mang lại sự sang trọng cho không gian. Liên hệ Co-IDB để được tư vấn chi tiết về các giải pháp veneer cho văn phòng của bạn!
Các dịch vụ tại Co-IDB:
Tư vấn thiết kế.
Thi công nội thất.
Hoàn trả mặt bằng.
Tìm mặt bằng mới.
Chúng tôi cung cấp Giải pháp thiết kế, thi công nội thất toàn diện, đảm bảo báo giá minh bạch và chi tiết từng hạng mục, cam kết không phát sinh!
Email: info@coidb.com
Điện thoại: 093 114 7948
Zalo: 093 114 7948
Comments